1 |
caseDanh từ: vỏ bọc ở ngoài, trường hợp. Ví dụ 1: Tôi cần mua 2 cái ốp điện thoại bằng nhựa dẻo. (I need to buy 2 thermoplastic cases for my phone.) Ví dụ 2: Trong trường hợp này, lựa chọn phù hợp nhất cho điều trị của con bé là xạ trị. (In this case, the optimal choice for her treatment is radiation therapy.)
|
2 |
case| case case (kās) noun In text processing, an indication of whether one or more alphabetic characters are capitalized (uppercase) or not (lowercase). A case-sensitive program or routine distingui [..]
|
3 |
caseVỏ ngoài của đồng hồ. Với đồng hồ dành cho nam, case thường có đường kính từ 35mm trở lên, đồng hồ nữ thì case có đường kính từ 34 mm hoặc nhỏ hơn.
|
4 |
case1.trường hợp, ca 2.ống chống (khoan) 3.bao máy, hòm máyistrument ~ hòm đựng máy, bao bọc máy
|
5 |
case Trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế. | : ''in his '''case''''' — trong trường hợp của hắn ta | : ''to be in a sad '''case''''' — ở trong một hoàn cảnh đáng buồn | Trường hợp, ca. | : ''the [..]
|
6 |
case[keis]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thếin his case trong trường hợp của hắn tato be in a sad case ở trong một hoàn cảnh đáng buồn (y học) trường hợ [..]
|
7 |
case1. Trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế Ví dụ: In some cases people have had to wait several weeks for an appointment. 2. (y học) trường hợp, ca Ví dụ: There was only one malaria case in this province last year. 3. Vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án Ví dụ: The case will be heard next week.
|
8 |
caseCa1. Một trường hợp bệnh riêng biệt, chẳng hạn như ca bệnh bạch cầu, đôi khi được dùng sai để chỉ một bệnh nhân có bệnh đó.
|
9 |
caseVỏ ngoài của đồng hồ. Với đồng hồ dành cho nam, case thường có đường kính từ 35mm trở lên, đồng hồ nữ thì case có đường kính từ 34 mm hoặc nhỏ hơn
|
<< dơ | chày >> |