1 |
chày Dụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắn và nặng. | : '''''Chày''' giã gạo.'' | : '''''Chày''' tán thuốc.'' | : ''Vắt cổ '''chày''' ra nước.'' — hà tiện | Dùi để đán [..]
|
2 |
chàyd. 1 Dụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắn và nặng. Chày giã gạo. Chày tán thuốc. (Hà tiện) vắt cổ chày ra nước*. 2 (id.). Dùi để đánh chuông.. Các kết quả tìm kiếm l [..]
|
3 |
chàyd. 1 Dụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắn và nặng. Chày giã gạo. Chày tán thuốc. (Hà tiện) vắt cổ chày ra nước*. 2 (id.). Dùi để đánh chuông.
|
4 |
chàydụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắn và nặng.
|
5 |
chàymusala (nam)
|
<< case | hỗn hợp >> |