Ý nghĩa của từ carry là gì:
carry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ carry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa carry mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carry


Tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí. | Tầm súng; tầm bắn xa. | Sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác). | Mang, vác, khuân, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carry


['kæri]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí tầm súng; tầm bắn xa sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carry


: tướng/ nhân vật yếu đầu game nhưng về cuối lại rất mạnh
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carry


cú đánh phạm luật, trong đó trái cầu (như) bị "dính" vào mặt vợt  trước khi bật ra (còn gọi là "sling" hay "throw")
Nguồn: donexpro.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carry


Chỉ những vai trò trong game có khả năng trở thành sát thương chủ lực.
Nguồn: ttdt.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carry


Tướng yếu vào đầu game nhưng mang khả năng xoay chuyển cục diện trận đấu vào cuối game nếu có đầy đủ trang bị.
Nguồn: xemgame.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carry


Tướng yếu vào đầu game nhưng mang khả năng xoay chuyển cục diện trận đấu vào cuối game nếu có đầy đủ trang bị.
Nguồn: gamek.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carry


Chỉ những vai trò trong game có khả năng trở thành sát thương chủ lực.
Nguồn: gametv.vn (offline)





<< mandoline mandibule >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa