1 |
mandoline Đàn măng-ddô-lin. | Đàn măngđôlin.
|
2 |
mandolineMandolin (tiếng Ý: mandolino) hay còn gọi là mandoline hoặc măng cầm là loại nhạc cụ đàn có tám dây. Đàn phát ra âm thanh bằng cách gảy dây đàn,cho âm thanh có âm sắc hơi giống như đàn zither ở quãng [..]
|
3 |
mandoline( Pháp ) Đàn măng đô luyn, nhạc cụ dây gẩy.
|
<< carrure | carry >> |