1 |
cable Dây cáp. | Cáp xuyên đại dương. | Cablegram. | Dây neo. | Tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length). | Đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng v [..]
|
2 |
cable['keibl]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ dây cáp cáp xuyên đại dương bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín (hàng hải) dây neo (hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m) đường viền xoắn (quanh cột [..]
|
3 |
cable| cable cable (kāʹbəl) noun 1. a. A strong, large-diameter, heavy steel or fiber rope. b. Something that resembles such steel or fiber rope. 2. Electricity. A bound or sheathed gr [..]
|
4 |
cable(dây) cápdrilling ~ cáp khoan
|
5 |
cabledây
|
6 |
cableCặp GBP/USD
|
7 |
cabledây cáp.
|
8 |
cableCặp GBP/USD
|
9 |
cableCặp GBP/USD
|
10 |
cabledây cáp.
|
<< buzz | candle >> |