1 |
bother Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn. | Sự lo lắng. | Làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy. | : ''to '''bother''' someone with something'' — làm phiền ai vì một chuyện gì | L [..]
|
2 |
botherđộng từ, làm phiền 1 ai đó -so you would put that thing in this pile right? (sau đó mày sẽ đặt cái đấy vào cái chồng này đúng không?) -OMG stop bothering me! get out!! (mẹ ơi đừng có làm phiền tao nữa! phướn ra ngoài đi!)
|
3 |
botherbothering
|
4 |
bother['bɔðə]|danh từ|động từ|thán từ|Tất cảdanh từ điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn sự lo lắngwhat a bother ! chà, phiền quáđộng từ làm buồn bực, làm phiền, quấy rầyto bother so [..]
|
5 |
bother- động từ (bother sb/ bother to Verb): +bân tâm, làm phiền VD: Don't bother me: đừng làm phiền tôi +chỉ hành động ngắt lời, làm phiền ai đó để trình bày quan điểm, nguyện vọng của mình VD: sorry to bother you but Can I ask you a question?: xin lỗi vì đã làm phiền nhưng xin ông vui lòng cho tôi hỏi một câu được chứ? -danh từ: sự phiền muộn, lo lắng VD: I don't want to put you to any bother: Tôi không muốn gây bất kỳ rắc rối nào cho bạn
|
6 |
bother-động từ: bận tâm, làm phiền, quấy rối... eg: I don't bother to study (Tôi không quan tâm đến học tập) + would it bothers you if i borrow your pen? (bạn có phiền không nếu tôi mượn bút của bạn) - danh từ: Nỗi buồn, sự phiền muộn...
|
<< boat | bottle >> |