hongtiny
|
1 |
as well asThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
as much asThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
mệtMệt là một tính từ chỉ cảm giác về: - suy nhược về sức khỏe: làm việc quá sức, thể lực kém,... - suy nhược về tinh thần: làm việc quá vật vả dẫn đến stress...
|
4 |
mệtMệt là một tính từ chỉ cảm giác về: - suy nhược về sức khỏe: làm việc quá sức, thể lực kém,... - suy nhược về tinh thần: làm việc quá vật vả dẫn đến stress...
|
5 |
bother-động từ: bận tâm, làm phiền, quấy rối... eg: I don't bother to study (Tôi không quan tâm đến học tập) + would it bothers you if i borrow your pen? (bạn có phiền không nếu tôi mượn bút của bạn) - danh từ: Nỗi buồn, sự phiền muộn...
|