1 |
bottle Chai, lọ. | Bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding). | : ''to be brought up on the '''bottle''''' — nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ | Rượu; thói uống rượu. | : ''to be fond of the '''bottle' [..]
|
2 |
bottle| bottle bottle (bŏtʹl) noun Abbr. bot. 1. A receptacle having a narrow neck, usually no handles, and a mouth that can be plugged, corked, or capped. 2. The quantity that a bottle hold [..]
|
3 |
bottle chai, bình (sửa)
|
4 |
bottle['bɔtl]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chai, lọ bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding )to be brought up on the bottle nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ rượu; thói uống [..]
|
<< bother | bowl >> |