Ý nghĩa của từ bottle là gì:
bottle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bottle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bottle mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

bottle


Chai, lọ. | Bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding). | : ''to be brought up on the '''bottle''''' — nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ | Rượu; thói uống rượu. | : ''to be fond of the '''bottle' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bottle


| bottle bottle (bŏtʹl) noun Abbr. bot. 1. A receptacle having a narrow neck, usually no handles, and a mouth that can be plugged, corked, or capped. 2. The quantity that a bottle hold [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bottle


                           chai, bình (sửa)
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bottle


['bɔtl]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chai, lọ bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding )to be brought up on the bottle nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ rượu; thói uống [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< bother bowl >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa