1 |
bowlbát
|
2 |
bowl Cái bát. | Bát (đầy). | Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi). | Sự ăn uống, sự chè chén. | : ''to be found of the '''bowl''''' — thích chè chén (với anh em bạn) | Quả bóng gỗ. | Trò chơi [..]
|
3 |
bowl[boul]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cái bát nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi) ( the bowl ) sự ăn uống, sự chè chénto be fond of the bowl thích chè chén (với anh em bạn) sân [..]
|
4 |
bowl
|
<< bottle | bracket >> |