1 |
bracket Côngxon, rầm chia. | Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm. | : ''to put between brackets'' — để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm | Giá đỡ nòng (súng đại bác). | Khoảng cách [..]
|
2 |
bracket['brækit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (kiến trúc) công-xon, rầm chia dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ômto put in brackets để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm (quân sự) gi [..]
|
3 |
bracket| bracket bracket (brăkʹĭt) noun 1. a. A simple rigid structure in the shape of an L, one arm of which is fixed to a vertical surface, the other projecting horizontally to support a [..]
|
4 |
bracket
|
<< bowl | brain >> |