Ý nghĩa của từ bracket là gì:
bracket nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bracket. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bracket mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bracket


Côngxon, rầm chia. | Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm. | : ''to put between brackets'' — để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm | Giá đỡ nòng (súng đại bác). | Khoảng cách [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bracket


['brækit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (kiến trúc) công-xon, rầm chia dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ômto put in brackets để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm (quân sự) gi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bracket


| bracket bracket (brăkʹĭt) noun 1. a. A simple rigid structure in the shape of an L, one arm of which is fixed to a vertical surface, the other projecting horizontally to support a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

bracket


 
Nguồn: idesign.vn (offline)





<< brace brain >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa