1 |
brain| brain brain (brān) noun 1. a. The portion of the vertebrate central nervous system that is enclosed within the cranium, continuous with the spinal cord, and composed of gray matter an [..]
|
2 |
brainNão
|
3 |
brain Óc, não. | Đầu óc, trí óc. | Trí tuệ; trí lực; sự thông minh. | Máy tính điện tử. | Đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai).
|
4 |
brain[brein]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ óc; nãoa disease of the brain một chứng bệnh nãothe brain is the centre of the nervous system não là trung tâm của hệ thần kinhbrain surgery khoa phẫu thuật [..]
|
5 |
brainnão
|
6 |
brain óc; não bộ
|
<< bracket | branch >> |