Ý nghĩa của từ brain là gì:
brain nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ brain. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brain mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

brain


| brain   brain (brān) noun 1. a. The portion of the vertebrate central nervous system that is enclosed within the cranium, continuous with the spinal cord, and composed of gray matter an [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

brain


Não
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

brain


Óc, não. | Đầu óc, trí óc. | Trí tuệ; trí lực; sự thông minh. | Máy tính điện tử. | Đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

brain


[brein]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ óc; nãoa disease of the brain một chứng bệnh nãothe brain is the centre of the nervous system não là trung tâm của hệ thần kinhbrain surgery khoa phẫu thuật [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

brain


não
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

brain


                                        óc; não bộ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< bracket branch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa