1 |
branch Cành cây. | Nhánh (sông); ngả (đường)... | : ''a '''branch''' of a river'' — một nhánh sông | Chi (của một dòng họ... ); chi nhánh (ngân hàng... ); ngành (sản xuất; mậu dịch... ). | đâm cành, đâ [..]
|
2 |
branch[brɑ:nt∫]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cành cây nhánh (sông); ngả (đường)...a branch of a river một nhánh sông chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)roo [..]
|
3 |
branch| branch branch (brănch) noun Abbr. br. 1. a. A secondary woody stem or limb growing from the trunk or main stem of a tree or shrub or from another secondary limb. b. A lateral division or sub [..]
|
4 |
branchống tia nước chữa cháy
|
<< brain | breeze >> |