1 |
boat Tàu thuyền. | : ''to take a '''boat''' for...'' — đáp tàu đi... | Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt... ). | Đi chơi bằng thuyền. | Đi tàu, đi thuyền. | Chở bằng tàu, chở bằng thuyền. [..]
|
2 |
boat[bout]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tàu thuyềnto take a boat for ... đáp tàu đi... đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)to be in the same boat cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh [..]
|
3 |
boat| boat boat (bōt) noun 1. Nautical. a. A relatively small, usually open craft of a size that might be carried aboard a ship. b. An inland vessel of any size. c. A ship or submarine. 2. A di [..]
|
4 |
boatLPG (khí dầu mỏ hóa lỏng)
|
<< block | bother >> |