1 |
block© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
2 |
block(Anh) Khối chiều dọc.
|
3 |
blockChặn, kê (để chống lại những quả giật).
|
4 |
blockĐộng từ: khóa Từ này thường được nghe nhiều trên Facebook. Một số người khóa hay chặn nhận tin nhắn hay thông tin của đối phương vì một số lý do sẽ dùng chức năng "block". Ví dụ: Sử dụng chìa khóa này để khóa cánh cửa lại. (Use this key to block the door).
|
5 |
block Khối, tảng, súc (đá, gỗ...). | Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình). | Khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả... ). | Khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường). | [..]
|
6 |
block[blɔk]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ khối, tảng, súc (đá, gỗ...) cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...) khuôn nhà lớn, nhà k [..]
|
7 |
block| block block (blŏk) noun Abbr. blk. 1. a. A solid piece of a hard substance, such as wood, having one or more flat sides. b. Such a piece used as a construction member or as a support. [..]
|
8 |
blockcú đánh phòng thủ, không đưa vợt quá nhiều ra đằng sau, thường dùng để đỡ những quả serve.
|
9 |
blockBlock là ngăn chặn việc truy cập vào Internet bằng mọi phương pháp như tường lửa hoặc những cách khác.
|
<< birth | boat >> |