1 |
birth[bə:θ]|danh từ sự xuất hiện của hài nhi ra khỏi thân thể người mẹ; sự sinh đẻ; ca đẻthe father was present at the (moment of ) birth người cha có mặt lúc đứa trẻ ra đờithe baby weighed seven pounds at [..]
|
2 |
birth Sự sinh đẻ. | Sự ra đời; ngày thành lập. | : ''the '''birth''' of the emocratic Republic of Vietnam'' — ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà | Dòng dõi. | : ''Chinese by '''birth''''' — [..]
|
3 |
birth| birth birth (bûrth) noun 1. a. The emergence and separation of offspring from the body of the mother. b. The act or process of bearing young; parturition: the mare's second birth. c. The ci [..]
|
4 |
birth sanh/sinh đẻ
|
<< bird | block >> |