1 |
bird Con chim. | Gã, thằng cha. | : ''a queer '''bird''''' — thằng cha kỳ dị | Cô gái.
|
2 |
bird[bə:d]|danh từ con chim (thông tục) gã, thằng chaa queer bird thằng cha kỳ dị (từ lóng) cô gáia bird in the bush điều mình không biết; điều không chắc chắn cóbirds of a feather những người giống tính [..]
|
3 |
bird| bird bird (bûrd) noun 1. a. Any of the class Aves of warm-blooded, egg-laying, feathered vertebrates with forelimbs modified to form wings. b. Such an animal hunted as game. c. Such an anim [..]
|
<< beta | birth >> |