1 |
betaBeta (chữ hoa Β, chữ thường β) là chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp. Chữ cái Beta bắt nguồn từ chữ cái Beth trong tiếng Phoenicia . Trong hệ chữ số Hy Lạp, Beta có giá trị là 2. [..]
|
2 |
beta1. Bản chạy thử nghiệm của các trang web, các ứng dụng, các game online, phần chơi nhiều người của các game offline có tính đối kháng (Starcraft, Warcraft,...)
|
3 |
betaGiai đoạn thử nghiệm cuối cùng của một game, thường chia làm 2 giai đoạn: Thử nghiệm đóng (Closed Beta) và Thử nghiệm mở (Open Beta). Thử nghiệm đóng thường giới hạn số người được tham gia, trong khi thử nghiệm mở sẽ cho phép tất cả mọi người tham gia.
|
4 |
beta Bêta (chữ cái Hy lạp).
|
5 |
betacon chữ thứ hai của bảng chữ cái Hi Lạp (β, B).
|
<< benefit | bird >> |