Ý nghĩa của từ beta là gì:
beta nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ beta. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beta mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

beta


Beta (chữ hoa Β, chữ thường β) là chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp. Chữ cái Beta bắt nguồn từ chữ cái Beth trong tiếng Phoenicia . Trong hệ chữ số Hy Lạp, Beta có giá trị là 2. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

beta


1. Bản chạy thử nghiệm của các trang web, các ứng dụng, các game online, phần chơi nhiều người của các game offline có tính đối kháng (Starcraft, Warcraft,...)
markarus - 2013-08-01

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beta


Giai đoạn thử nghiệm cuối cùng của một game, thường chia làm 2 giai đoạn: Thử nghiệm đóng (Closed Beta) và Thử nghiệm mở (Open Beta). Thử nghiệm đóng thường giới hạn số người được tham gia, trong khi thử nghiệm mở sẽ cho phép tất cả mọi người tham gia.
Nguồn: ttdt.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

beta


Bêta (chữ cái Hy lạp).
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

beta


con chữ thứ hai của bảng chữ cái Hi Lạp (β, B).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< benefit bird >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa