1 |
benefit['benifit]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lợi, lợi íchfor special benefit of ... vì lợi ích riêng của...the book is of much benefit to me quyển sách giúp ích tôi rất nhiều buổi biểu d [..]
|
2 |
benefit| benefit benefit (bĕnʹə-fĭt) noun 1. a. Something that promotes or enhances well-being; an advantage. b. Help; aid. 2. A payment made or an entitlement available in accordan [..]
|
3 |
benefit Lợi, lợi ích. | : ''for special '''benefit''' of'' — vì lợi ích riêng của; | : ''the book is of much '''benefit''' to me'' — quyển sách giúp ích tôi rất nhiều | Buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền [..]
|
<< bend | beta >> |