Ý nghĩa của từ bend là gì:
bend nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bend. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bend mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bend


[bent∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽa bend in the road chỗ đường cong khủyu (tay, chân) (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nútthe bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặnđộng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bend


over                                khom xuống; cong xuống
Nguồn: hoi.noi.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bend


1.chỗ uốn; bản lề  ~ of strata chỗ uốn (cong) của tầng anticlinal ~ bản lề nếp lồi arch ~ chỗ uốn (vòng, yên)fold ~ bản lề nếp uốnlower ~ of flexure  khuỷu trên của nếp oằn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bend


Chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ. | : ''a '''bend''' in the road'' — chỗ đường cong | Khuỷ (tay, chân). | Chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút. | The bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn. | Cúi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< belt benefit >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa