1 |
bend[bent∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽa bend in the road chỗ đường cong khủyu (tay, chân) (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nútthe bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặnđộng [..]
|
2 |
bendover khom xuống; cong xuống
|
3 |
bend1.chỗ uốn; bản lề ~ of strata chỗ uốn (cong) của tầng anticlinal ~ bản lề nếp lồi arch ~ chỗ uốn (vòng, yên)fold ~ bản lề nếp uốnlower ~ of flexure khuỷu trên của nếp oằn
|
4 |
bend Chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ. | : ''a '''bend''' in the road'' — chỗ đường cong | Khuỷ (tay, chân). | Chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút. | The bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn. | Cúi [..]
|
<< believe | benefit >> |