1 |
bot Vẹo. | : ''Pied '''bot''''' — bàn chân vẹo | : ''Main bote'' — bàn tay vẹo | Tiền phạt vạ. | : ''Han kjørte for fort og måtte betale '''bot'''. | Sự cải thiện. | : '' å gjøre '''bot''' | : '' å [..]
|
2 |
botmột từ tiếng Anh (có thể bắt nguồn từ từ robot). Bot là một thuật ngữ dùng trong công nghệ thông tin, chỉ những chương trình máy tính được lập trình viết để thay họ làm việc gì đó. trong trò chơi điện tử, bot là các nhân vật do máy điều khiển chơi cùng với người chơi
|
3 |
bot: tương tự như AI
|
4 |
bot: Bottom lane, đường dưới
|
5 |
botBot hay robot mạng là các ứng dụng phần mềm chạy các tác vụ tự động hóa trên mạng. Thông thường, bot thực hiện các tác vụ đơn giản và có cấu trúc lặp đi lặp lại với một tần suất cao hơn nhiều so với k [..]
|
6 |
botTừ viết tắt "bottom", nghĩa là ở dưới. Từ này được biết phổ biến hơn qua game trực tuyến Liên Minh Huyền Thoại. "Bot" ở đây chỉ đường dưới, khi trong bản đồ của game chia làm 3 đường là đường trên, giữa và dưới. Đường dưới thường có 2/5 tướng di chuyển cùng nhau gọi là cặp đôi xạ thủ, hỗ trợ.
|
7 |
botBot hay robot mạng là các ứng dụng phần mềm chạy các tác vụ tự động hóa trên mạng. Thông thường, bot thực hiện các tác vụ đơn giản và có cấu trúc lặp đi lặp lại với một tần suất cao hơn nhiều so với k [..]
|
8 |
botBot hay robot mạng là các ứng dụng phần mềm chạy các tác vụ tự động hóa trên mạng. Thông thường, bot thực hiện các tác vụ đơn giản và có cấu trúc lặp đi lặp lại với một tần suất cao hơn nhiều so với k [..]
|
9 |
botBot có thể chỉ đến:
Bernard Bot, Bộ trưởng Ngoại giao của Hà Lan
Bot (Tây Ban Nha), một thị trấn của Tây Ban Nha
Ngoài ra, bot hay BOT còn là từ viết tắt của nhiều cụm từ khác nhau:
Viết tắt có nguồn [..]
|
10 |
botBOT (viết tắt của tiếng Anh: Build-Operate-Transfer, có nghĩa: Xây dựng-Vận hành-Chuyển giao). Chính phủ có thể kêu gọi các công ty tư nhân bỏ vốn xây dựng trước (build) thông qua đấu thầu, sau đó kha [..]
|
11 |
botBottom Lane: Đường dưới trong các game MOBA.
|
12 |
botMột chương trình máy tính có thể tương tác với internet, thường là để tự động hóa các nhiệm vụ hoặc sắp đặt dữ liệu.
|
13 |
botViết tắt "robot". Xem Spider
|
14 |
botMột robot Internet, gọi tắt là “bot” là chương trình tự động thực hiện chức năng timesaving thay hoạt động của con người. Đó có thể là một spider lôi kéo website nhằm thu thập dữ liệu nghiên cứu thị trường. Các bot spyware được cài đặt bí mật qua sâu (worm), Trojan horse và thành phần download vào ổ cứng. Hầu hết chúng được dùng trong các cuộc tấn [..]
|
15 |
botBottom Lane: Đường dưới trong các game MOBA.
|
16 |
bot – Một chương trình máy tính có thể tương tác với internet, thường là để tự động hóa các nhiệm vụ hoặc sắp đặt dữ liệu.
|
<< biến cố | khuyến cáo >> |