1 |
awkward Vụng về. | Lúng túng, ngượng ngịu. | : ''to feel '''awkward''''' — cảm thấy lúng túng ngượng ngịu | Bất tiện; khó khăn, nguy hiểm. | : ''an '''awkward''' door'' — một cái cửa bất tiện | : ''an '' [..]
|
2 |
awkwardtừ loại: tính từ phiên âm: /'ɔ:kwəd/ vụng về lúng túng, ngượng ngịu to feel awkward cảm thấy lúng túng ngượng ngịu bất tiện; khó khăn, nguy hiểm an awkward door một cái cửa bất tiện an awkward turning một chỗ ngoặt nguy hiểm khó xử, rầy rà, rắc rối to be in an awkward situation ở trong một tình thế khó xử IDIOMS awkward age tuổi mới lớn awkward customer người nguy hiểm; con vật nguy hiểm awkward squad (xem) squad một số từ có liên quan *ill at ease từ loại: tính từ ( đồng nghĩa) không thoải mái, khó chịu, bối rối, ngượng nghịu, thiếu tự tin *uneasy từ loại: tính từ ( đồng nghĩa) phiên âm : /ʌn'i:zi/ không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu lo lắng, băng khoăn phiền phức, rầy rà uneasy situation tình hình phiền phức (y học) không yên an uneasy sleep một giấc ngủ không yên (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn *embarrassing từ loại: tính từ ( đồng nghĩa) phiên âm : /im'bærəsiɳ/ àm lúng túng an embarrassing situation tình trạng lúng túng ngăn trở *sticky từ loại: tính từ ( đồng nghĩa) dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp khó tính, khó khăn (tính nết) to be very sticky about something làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng) hết sức khó chịu, rất đau đớn to come to a sticky end chết một cách rất đau đớn nóng và ẩm nồm (thời tiết)
|
3 |
awkwardtính từ - lúng túng, ngượng nghịu, ngại ngùng - Khó xử, rắc rối, không thoải mái Vd: She is an awkward situation: cô ấy đang ở trong một tình thế khó xử vd: She always feels awkward when she comes late because everybody in the class looks at her ( cô ấy luôn thấy không thoải mái/ ngượng ngùng khi cô ấy đến muộn vì tất cả mọi người trong lớp nhìn vào cô ấy)
|
4 |
awkwardlà tính từ trong tiếng anh. 1. gây bối rối, làm bạn xấu hổ, bối rối. ví dụ I felt awkward because they obviously wanted to be alone. 2.khó giải quyết. ví dụ Don't ask awkward questions.
|
5 |
awkwardkhó chịu
|
6 |
awkwardtính từ: lúng túng, ngượng ngùng -............... -is it just me or the silence is really awkward? (mỗi tao cảm thấy thế thôi hay là không khí đúng là rất ngượng nghịu?)
|
7 |
awkward['ɔ:kwəd]|tính từ vụng về lúng túng, ngượng nghịuto feel awkward cảm thấy lúng túng ngượng nghịu bất tiện; khó khăn, nguy hiểman awkward door một cái cửa bất tiệnan awkward turning một chỗ ngoặt nguy [..]
|
<< away | background >> |