1 |
awayaway: + xa, cách xa; away from home: xa nhà, to stand away the desk: đứng xa cái bàn + biến đi, mất đi; pass away: chết đi + liên tục, không ngừng + ngay tức thì, speak away: nói ngay
|
2 |
awayxa, nơi khác (tính từ chỗ người nói) -stay away from me! (tránh xa tôi ra) -where is he?(nó đâu?) away.(ở nơi khác) -as time passes by, my memory of him fades away (thời gian trôi đi cũng khiến ký ức của tôi về anh ấy cũng phai mờ dần đi)
|
3 |
away[ə'wei]|phó từ xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)away from home xa nhàto stand away from the rest đứng cách xa những người khácto fly away bay đito go away rời đi, đi khỏi, đi xato throw away ném đi; [..]
|
4 |
awayTrợ động từ: Ví dụ 1: Làm ơn hãy tránh xa tôi ra. (Please stay away from me.) Ví dụ 2: Chúng ta phải tìm được cách để bỏ trốn khỏi đây. (We have to find the way to escape away from here). Ví dụ 3: Chạy trốn đi! (Go away!)
|
5 |
awayloại từ: giới từ xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) away from home xa nhà to stand away from the rest đứng cách xa những người khác to fly away bay đi to go away rời đi, đi khỏi, đi xa to throw away ném đi; ném ra xa away with you! cút đi! ra chỗ khác! biến đi, mất đi, hết đi to boil away sôi cạn đi to gamble away all one's money cờ bạc hết sạch cả tiền của to make away with oneself tự tử to do away with somebody khử ai đi to pass away chết to food away one's time lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào không ngừng liên tục to work (peg) away for six hours làm việc liên tục trong sáu tiếng liền không chậm trễ, ngay lập tức speak away! nói (ngay) đi! right away ngay thức thì IDIOMS away back (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu away off (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ away with it! vứt nó đi!; tống khứ nó đi! far and away bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa who's the best shot? - Mr. Smith, far and away ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa out and away (xem) out
|
6 |
away Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). | : '''''away''' from home'' — xa nhà | : ''to stand '''away''' from the rest'' — đứng cách xa những người khác | : ''to fly '''away''''' — bay đi | : ''to go [..]
|
<< aunt | awkward >> |