Ý nghĩa của từ background là gì:
background nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ background. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa background mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

background


['bækgraund]|danh từ phần trong một cảnh quan, cảnh trí hoặc bảng miêu tả làm nền cho những vật hoặc những người chính; nền; hậu cảnha dress with red spots on a white background áo nền trắng chấm đỏba [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

background


Phía sau. | Nền. | : ''a dress with red sports on a white '''background''''' — áo nền trắng chấm đỏ | Tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng. | Kiến thức; quá trình đào tạo; quá trì [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

background


nền, phông; cơ sở; hd. đáycolour ~ nền màumeteor ~ thv. phông sao băng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

background


| background background (băkʹground) noun Abbr. bg., bkgd. 1. The ground or scenery located behind something. 2. a. The part of a pictorial representation that appears as if it were in [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

background


Danh từ: nền, nét chung, bề ngoài,...
Ví dụ 1: Tôi sẽ nói sơ qua vài nét về dự án lần này của mình. (I will present some backgrounds about my current project.)
Ví dụ 2: Làm sao để thay đổi hình nền máy tính? (How can I change my background desktop?)
nga - 2018-12-11





<< awkward banker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa