1 |
background['bækgraund]|danh từ phần trong một cảnh quan, cảnh trí hoặc bảng miêu tả làm nền cho những vật hoặc những người chính; nền; hậu cảnha dress with red spots on a white background áo nền trắng chấm đỏba [..]
|
2 |
background Phía sau. | Nền. | : ''a dress with red sports on a white '''background''''' — áo nền trắng chấm đỏ | Tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng. | Kiến thức; quá trình đào tạo; quá trì [..]
|
3 |
backgroundnền, phông; cơ sở; hd. đáycolour ~ nền màumeteor ~ thv. phông sao băng
|
4 |
background| background background (băkʹground) noun Abbr. bg., bkgd. 1. The ground or scenery located behind something. 2. a. The part of a pictorial representation that appears as if it were in [..]
|
5 |
backgroundDanh từ: nền, nét chung, bề ngoài,... Ví dụ 1: Tôi sẽ nói sơ qua vài nét về dự án lần này của mình. (I will present some backgrounds about my current project.) Ví dụ 2: Làm sao để thay đổi hình nền máy tính? (How can I change my background desktop?)
|
<< awkward | banker >> |