1 |
banker Chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng. | Người có cổ phần ở ngân hàng. | Nhà cái (đánh bạc). | Bài banke. | Thợ đấu, thợ làm đất. | Ngựa (đua, săn) vượt rào. | : ''a good '''banker''''' — con ngựa [..]
|
2 |
banker['bæηkə]|danh từ|danh từ|Tất cảdanh từ chủ ngân hàng; giám đốc ngân hàng nhà cái (đánh bạc) bài bankelet me be your banker để tôi cho anh vay số tiền anh cầndanh từ thợ đấu, thợ làm đất ngựa (đua, săn [..]
|
<< background | barrier >> |