Ý nghĩa của từ barrier là gì:
barrier nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ barrier. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa barrier mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

barrier


Đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ). | Chắn ngang.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

barrier


tấm chắn , thanh chắn ; tường chắn , đập chắn ; vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờice ~ dải băng chắn , tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

barrier


['bæriə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chướng ngại vật hàng ràobarrier cream kem chống nhiễm trùng dabarrier reef vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biểnngoại động từ đặt chướng n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

barrier


| barrier barrier (bărʹē-ər) noun 1. A structure, such as a fence, built to bar passage. 2. Something immaterial that obstructs or impedes: Intolerance is a barrier to unders [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< banker battery >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa