1 |
barrier Đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ). | Chắn ngang.
|
2 |
barriertấm chắn , thanh chắn ; tường chắn , đập chắn ; vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờice ~ dải băng chắn , tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn
|
3 |
barrier['bæriə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chướng ngại vật hàng ràobarrier cream kem chống nhiễm trùng dabarrier reef vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biểnngoại động từ đặt chướng n [..]
|
4 |
barrier| barrier barrier (bărʹē-ər) noun 1. A structure, such as a fence, built to bar passage. 2. Something immaterial that obstructs or impedes: Intolerance is a barrier to unders [..]
|
<< banker | battery >> |