1 |
battery Khẩu đội (pháo). | Bộ pin, ắc quy. | Bộ. | : ''cooking '''battery''''' — bộ đồ xoong chảo | Dãy chuồng nuôi gà nhốt. | : '''''battery''' chicken'' — gà nhốt vỗ béo | Sự hành hung, sự bạo hàn [..]
|
2 |
battery['bætəri]|danh từ (quân sự) khẩu đội pháo (điện học) bộ pin, ắc-quy bộ dụng cụcooking battery bộ đồ xoong chảo dãy chuồng nuôi gà nhốtbattery chicken gà nhốt vỗ béobattery farm trại gà chuồng (pháp lý [..]
|
3 |
batteryắc quy
|
4 |
batterypin
|
5 |
battery| battery battery (bătʹə-rē) noun plural batteries 1. a. The act of beating or pounding. b. Law. The unlawful and unwanted touching or striking of one person by another, with th [..]
|
<< barrier | battle >> |