1 |
battle Trận đánh; cuộc chiến đấu. | Chiến thuật. | Chiến đấu, vật lộn. | : ''to '''battle''' with the winds and waves'' — vật lộn với sóng gió
|
2 |
battle['bætl]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ trận đánh; cuộc chiến đấua fierce battle một trận đánh ác liệtthe battle of Waterloo trận Waterloo bất cứ sự tranh luận hoặc tranh đấu nàoa battle of words , [..]
|
<< battery | bead >> |