1 |
bead Hạt hột (của chuỗi hạt). | : ''a string of beads'' — một chuỗi hạt | : ''to tell one's beads'' — lần tràng hạt | Giọt, hạt. | : ''beads of dew'' — giọt sương | : ''beads of perspiration'' — giọt [..]
|
2 |
beadhạtborax ~ hat châu borac (trong phương pháp ống thổi)test ~ hạt thử nghiệm
|
<< battle | beam >> |