Ý nghĩa của từ beam là gì:
beam nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ beam. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beam mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

beam


| beam beam (bēm) noun Abbr. bm. 1. A squared-off log or a large, oblong piece of timber, metal, or stone used especially as a horizontal support in construction. 2. Nautical. a. A transver [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beam


Xà, rầm. | Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu). | Đòn cân bằng; con lắc. | Sườn ngang của sàn tàu; sống neo. | Tín hiệu rađiô (cho máy bay). | Tầm xa (củ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beam


[bi:m]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ (kiến trúc) xà, rầm đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu) (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beam


chùm tia, tiaprincipal ~ tia chínhprojecting ~ tia chiếuscanning ~ tia quét
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beam


Cũng giống như spot, nhưng thấu kính sẽ được thiết kế khác, đèn sẽ tạo ra 1 luồng tia gắt, cực sáng, rọi được xa, và hiệu ứng tia sáng hoành tráng cho sân khấu, quán bar, vũ trường. [..]
Nguồn: denmovinghead.com





<< bead beard >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa