Ý nghĩa của từ beard là gì:
beard nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ beard. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beard mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

beard


Râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc... | Ngạnh (mũi tên, lưỡi câu). | Đương đầu với, chống cư.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

beard


| beard beard (bîrd) noun 1. The hair on a man's chin, cheeks, and throat. 2. A hairy or hairlike growth such as that on or near the face of certain mammals. 3. A tuft or group of hairs [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

beard


có râu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

beard


[biəd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lông mọc ở cằm và hai bên má trên mặt đàn ông; râua week's growth of beard bộ râu cả tuần không cạo ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)a goat's beard râu dêto laugh in [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

beard


râu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< beam beauty >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa