1 |
beard Râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc... | Ngạnh (mũi tên, lưỡi câu). | Đương đầu với, chống cư.
|
2 |
beard| beard beard (bîrd) noun 1. The hair on a man's chin, cheeks, and throat. 2. A hairy or hairlike growth such as that on or near the face of certain mammals. 3. A tuft or group of hairs [..]
|
3 |
beardcó râu
|
4 |
beard[biəd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lông mọc ở cằm và hai bên má trên mặt đàn ông; râua week's growth of beard bộ râu cả tuần không cạo ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)a goat's beard râu dêto laugh in [..]
|
5 |
beardrâu
|
<< beam | beauty >> |