1 | 
		
		
		beauty Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc. |  Cái đẹp, cái hay. | : ''the '''beauty''' of the story'' — cái hay của câu chuyện |  Người đẹp, vật đẹp. | : ''look at this rose, isn't it a '''beauty'''!'' — nhìn bông h [..] 
  | 
2 | 
		
		
		beauty['bju:ti]|danh từ vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc cái đẹp, cái haythe beauty of the story cái hay của câu chuyện người đẹp, vật đẹplook at this rose , isn't it a beauty ! nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật [..] 
  | 
| << beard | beck >> |