1 |
availableTên miền đang trống, bất kỳ ai cũng có thể đăng ký ngay lập tức. Đây là một thuật ngữ mà các Domainer hay sử dụng khi list danh sách các tên miền đang tự do.
|
2 |
availableLà một tính từ nghĩa là có thể dùng, có hiệu lực. Tức là vật nào đó hay sự kiện nào đó đã sẵn sàng để dùng hoặc tham gia. Ví dụ như "available rooms" là những phòng sẵn sàng để dùng, "available time" là thời gian có hiệu lực.
|
3 |
availableTính từ (tiếng Anh): có sẵn, có thể dùng được, có hiệu lực, có thể gặp,... Ví dụ 1: Sách đó hiện đang có sẵn trong thư viện. (This book is available in library) Ví dụ 2: Thẻ quà tặng này có thời hạn trong vòng 2 tuần. (This voucher is available within 2 weeks).
|
4 |
available Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. | : ''by all '''available''' means'' — bằng mọi phương tiện sẵn có | : '''''available''' finds'' — vốn sẵn có để dùng | Có thể kiếm được, có thể [..]
|
5 |
available[ə'veiləbl]|tính từ sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng đượcby all available means bằng mọi phương tiện sẵn cóavailable funds vốn sẵn có để dùng, vốn tự có có thể kiếm được, có thể mua đượct [..]
|
6 |
available1. (tính từ) sẵn có, có ngay để sử dụng Tea and cookie are available to all children. (Trà và bánh luôn sẵn có cho trẻ em).\ (chỉ người) rảnh rỗi, không bận việc gì. Hello, is Mrs Stockton available now? (Xin chào, bà Stockton có rảnh bây giờ không?)
|
7 |
available| available available (ə-vāʹlə-bəl) adjective 1. Present and ready for use; at hand; accessible: kept a fire extinguisher available at all times. 2. Capable of being got [..]
|
<< zing | sầm uất >> |