![]() |
onehost.vn
|
1 |
http(Hyper-text Transfer Protocol) – Chuỗi thường nhìn thấy đầu URL là giao thức phổ biến thông tin và phương tiện truyền thông phân phối trên web.
|
2 |
availableTên miền đang trống, bất kỳ ai cũng có thể đăng ký ngay lập tức. Đây là một thuật ngữ mà các Domainer hay sử dụng khi list danh sách các tên miền đang tự do.
|
3 |
transferChuyển nhà đăng ký tên miền.
|
4 |
backorderMột vài nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ này. Đây là cách mà bạn đặt chỗ trước cho tên miền hết hạn và đang chờ xóa, lúc đó bất cứ ai cũng có thể đăng ký lại được. Nhưng tên miền đẹp thì nếu bạn dùng thủ công sẽ không đăng ký được, mà phải dùng các d [..]
|
5 |
muahost Máy chủ ảo Tên miền Khách hàng TIN TỨC TIN TỨC Khuyến mãi HỎI ĐÁP Hỏi – Đáp TÊN MIỀN Tên miền MẸO MẸO ĐỐI TÁC Các đối tác của Onehost TUYỂN DỤNG Tuyển dụng WordPress WordPress Thuật ngữ tên miền từ A đến ... 1900 6103 [..]
|
6 |
tên miềnhoặc đọc các tạp chí tên miền bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ mà chỉ dùng trong ngành công nghiệp tên miền mà thôi. Việc hiểu biết và nắm rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về thị trường, thuận lợi khi tìm kiếm, đăng ký tên miền, trao đổi và m [..]
|
7 |
administrative contactNgười quản lý tên miền được đăng ký và được ghi trong bản ghi Whois của tên miền. Thông thường đây là người sở hữu tên miền.
|
8 |
auctionsĐấu giá tên miền. Đây là một hình thức phổ biến khi mua bán tên miền
|
9 |
a-recordViết tắt cho address record, dùng để trỏ một domain hoặc sub-domain đến một dia chỉ TP tĩnh hoặc tài khoản Hosting. Thường dùng cho bên thứ ba.
|
10 |
aftermarketMột tên miền đã được đăng ký và đang rao bán (list for sale), nghĩa là nó đang tham gia vào thị trường mua bán
|