1 |
accident Sự rủi ro, tai nạn, tai biến. | : ''without '''accident''''' — an toàn không xảy ra tai nạn | : ''to meet with an '''accident''''' — gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến | Sự tình cờ, sự ngẫu nhi [..]
|
2 |
accidentsự cố, tai nạn; hiện tượng đột biếnclimate ~ hiện tượng khí hậu đột biếngeomorphic ~ hiện tượng địa hình đột biếnvolcanic ~ hiện tượng núi lửa đột biến
|
3 |
accident['æksidənt]|danh từ sự rủi ro, tai nạn, tai biếnwithout accident an toàn không xảy ra tai nạnto meet with an accident gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biếnaccidents will happen việc gì tới phải tớicha [..]
|
4 |
accident| accident accident (ăkʹsĭ-dənt, -dĕnt) noun 1. a. An unexpected, undesirable event: car accidents on icy roads. b. An unforeseen incident: went to college in England by ha [..]
|
5 |
accidentSự kiện bất ngờ, không lường trước được, nằm ngoài tầm kiểm soát của Người được bảo hiểm và dẫn đến tổn thất. Người được bảo hiểm không cố ý gây ra tổn thất. Tổn thất phải xảy ra hoàn toàn ngẫu nhiên theo định luật xác suất. Ví dụ, theo Đơn bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe, nếu xảy ra tai nạn, Người được bảo hiểm sẽ được bồi thường những tổn [..]
|
6 |
accident tai nạn (xe hơi/ bị té / etc)
|
7 |
accidentAccident là một album nhạc của ca sĩ, diễn viên nổi tiếng người Hàn Quốc Cha Tae-hyun, phát hành năm 2001.
|
8 |
accidenttai nạn
|
<< ước hẹn | action >> |