Ý nghĩa của từ action là gì:
action nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ action. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa action mình

1

8 Thumbs up   8 Thumbs down

action


Hành động. Tác phẩm miêu tả sự giao chiến, bạo lực, sự hỗn loạn và những hành động với tốc độ nhanh, mạnh.
Nguồn: tvmcomics.com.vn (offline)

2

5 Thumbs up   9 Thumbs down

action


['æk∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làma man of action con người hành độngto take prompt action hành động tức khắc, hành động kịp thời tác động, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

6 Thumbs up   10 Thumbs down

action


Một cách gọi khác của spin (còn spin là gì hãy chờ đến chứ "s" :D )
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

4

4 Thumbs up   9 Thumbs down

action


Hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm. | : ''a man of '''action''''' — con người hành động | : ''to take prompt '''action''''' — hành động tức khắc, hành động kịp thời | Tác động, tác [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

4 Thumbs up   9 Thumbs down

action


| action action (ăkʹshən) noun 1. The state or process of acting or doing. 2. A deed. See Usage Note at act. 3. A movement or a series of movements. 4. Manner of movement: a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

4 Thumbs up   9 Thumbs down

action


sự tác động, tác dụng; sự hoạt động~ of light  tác dụng của áng sángabsorptive ~ tác dụng hút thuback ~ phản tác dụng, tác dụng ngượccapillary ~ tác dụng mao dẫnchemical ~ tác dụng hoá họccombined ~ tác dụng phối hợpdelayed ~ tác dụng làm chậmepigene ~ tác dụng biểu sinh; tác dụng ngoại sinhfrost ~ tác dụng băng giágravity ~ tác dụng trọng lực [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< accident adaptation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa