1 |
actionHành động. Tác phẩm miêu tả sự giao chiến, bạo lực, sự hỗn loạn và những hành động với tốc độ nhanh, mạnh.
|
2 |
action['æk∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làma man of action con người hành độngto take prompt action hành động tức khắc, hành động kịp thời tác động, [..]
|
3 |
actionMột cách gọi khác của spin (còn spin là gì hãy chờ đến chứ "s" :D )
|
4 |
action Hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm. | : ''a man of '''action''''' — con người hành động | : ''to take prompt '''action''''' — hành động tức khắc, hành động kịp thời | Tác động, tác [..]
|
5 |
action| action action (ăkʹshən) noun 1. The state or process of acting or doing. 2. A deed. See Usage Note at act. 3. A movement or a series of movements. 4. Manner of movement: a [..]
|
6 |
actionsự tác động, tác dụng; sự hoạt động~ of light tác dụng của áng sángabsorptive ~ tác dụng hút thuback ~ phản tác dụng, tác dụng ngượccapillary ~ tác dụng mao dẫnchemical ~ tác dụng hoá họccombined ~ tác dụng phối hợpdelayed ~ tác dụng làm chậmepigene ~ tác dụng biểu sinh; tác dụng ngoại sinhfrost ~ tác dụng băng giágravity ~ tác dụng trọng lực [..]
|
<< accident | adaptation >> |