Ý nghĩa của từ ước hẹn là gì:
ước hẹn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ước hẹn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ước hẹn mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

ước hẹn


(Văn chương) như hẹn ước quên lời ước hẹn
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

ước hẹn


Hẹn ước một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai
Lê An Nhi - 2015-10-19

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

ước hẹn


đg. (vch.). Như hẹn ước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ước hẹn". Những từ có chứa "ước hẹn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hẹn hò hẹn Sừng ngựa hẹn quy kỳ ước đ [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ước hẹn


. Như hẹn ước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

ước hẹn


đg. (vch.). Như hẹn ước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< đối diện accident >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa