1 |
ước hẹn(Văn chương) như hẹn ước quên lời ước hẹn
|
2 |
ước hẹnHẹn ước một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai
|
3 |
ước hẹnđg. (vch.). Như hẹn ước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ước hẹn". Những từ có chứa "ước hẹn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hẹn hò hẹn Sừng ngựa hẹn quy kỳ ước đ [..]
|
4 |
ước hẹn . Như hẹn ước.
|
5 |
ước hẹnđg. (vch.). Như hẹn ước.
|
<< đối diện | accident >> |