Trang Bui
|
1 |
cute1. Lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn 2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn (thường dùng đối với trẻ nhỏ) Ví dụ: He's got a really cute baby brother. (Nó có cậu em trai thực sự đáng yêu.)
|
2 |
share1. Chia,chia sẻ, san sẻ, phân chia, phân phối, phân cho Ví dụ: We shared the pizza between the four of us. (Chúng tôi chia chiếc bánh piza cho 4 người.) 2. Có phần, có dự phần, tham gia vào Ví dụ: We must share alike. (Chúng ta phải chia đều.) 3. Nói với ai về cái gì Ví dụ: I want to share my news with you (Tôi muốn cho bạn biết tin tức của tôi.)
|
3 |
in term of1. Đầu tư, bỏ vốn Ví dụ: Now is a good time to invest in the property market. (Giờ là thời điểm tốt để đầu tư vào thị trường bất động sản.) 2. Trao (quyền) cho; dành (quyền) cho Ví dụ: The interview was broadcast on the same day he was invested as President. (Bài phỏng vấn được phát thanh vào cùng ngày ông được trao quyền Tổng thống.)
|
4 |
power1. Khả năng, tài năng, năng lực Ví dụ: It's beyond my power. (Cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi.) 2. Quyền lực, có quyền đối với ai, chính quyền Ví dụ: They are hoping to return to power. (Họ đang hi vọng sẽ quay lại nắm quyền.)
|
5 |
gossip1. Chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm Ví dụ: Don't believe all the gossip you hear. 2. Chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí) Ví dụ: a gossip column (cột nhặt nhạnh) 3. Người hay ngồi lê đôi mách
|
6 |
take for granted1. Cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên She seemed to take it for granted that I would go with her to New York. (Cô ấy dường như hiển nhiên cho rằng tôi sẽ đi New York với cô ấy.) 2. Không biết quý trọng, xem thường Her husband was always there and she just took him for granted. (Chồng cô ta luôn luôn ở bên và cô ta coi anh có như không.)
|
7 |
create1. Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo Ví dụ: The main purpose of industry is to create wealth. (Mục đích chính của công nghiệp là tạo ra của cải vật chất.) 2. Gây ra, làm Ví dụ: The announcement only succeeded in creating confusion. (Tờ thông cáo chỉ gây ra sự rối loạn.)
|
8 |
avoid1. Tránh điều xấu xảy ra Ví dụ: The accident could have been avoided. (Vụ tai nạn đáng lẽ có thể tránh được.) 2. Tránh ai, tránh cái gì, tránh làm điều gì Ví dụ: He's been avoiding me all week. (Anh ta tránh tôi cả tuần.)
|
9 |
case1. Trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế Ví dụ: In some cases people have had to wait several weeks for an appointment. 2. (y học) trường hợp, ca Ví dụ: There was only one malaria case in this province last year. 3. Vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án Ví dụ: The case will be heard next week.
|
10 |
substance1. Chất liệu, vật chất Ví dụ: a sticky substance, banned/illegal substances 2. Thực chất, căn bản, bản chất Ví dụ: It was malicious gossip, completely without substance. 3. Nội dung, đại ý Ví dụ: Love and guilt form the substance of his new book. 4. Sự quan trọng Ví dụ: Nothing of any substance was achieved in the meeting.
|