1 |
substancevật chất
|
2 |
substance Chất, vật chất. | Thực chất, căn bản, bản chất. | : ''the '''substance''' of religion'' — thực chất của tôn giáo | : ''I agree with you in '''substance''''' — tôi đồng ý với anh về căn bản | Nội [..]
|
3 |
substance['sʌbstəns]|danh từ loại vật chất nào đó; chấtpoisonous substance chất độcwater and ice are the same substance in different forms nước và băng cùng là một chất ở những dạng khác nhau vấn đề có thật (c [..]
|
4 |
substance| substance substance (sŭbʹstəns) noun 1. a. That which has mass and occupies space; matter. b. A material of a particular kind or constitution. 2. a. Essential nature; essence. b [..]
|
5 |
substance1. Chất liệu, vật chất Ví dụ: a sticky substance, banned/illegal substances 2. Thực chất, căn bản, bản chất Ví dụ: It was malicious gossip, completely without substance. 3. Nội dung, đại ý Ví dụ: Love and guilt form the substance of his new book. 4. Sự quan trọng Ví dụ: Nothing of any substance was achieved in the meeting.
|
<< tau | tare >> |