Ý nghĩa của từ substance là gì:
substance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ substance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa substance mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

substance


vật chất
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

substance


Chất, vật chất. | Thực chất, căn bản, bản chất. | : ''the '''substance''' of religion'' — thực chất của tôn giáo | : ''I agree with you in '''substance''''' — tôi đồng ý với anh về căn bản | Nội [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

substance


['sʌbstəns]|danh từ loại vật chất nào đó; chấtpoisonous substance chất độcwater and ice are the same substance in different forms nước và băng cùng là một chất ở những dạng khác nhau vấn đề có thật (c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

substance


| substance substance (sŭbʹstəns) noun 1. a. That which has mass and occupies space; matter. b. A material of a particular kind or constitution. 2. a. Essential nature; essence. b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

7 Thumbs up   9 Thumbs down

substance


1. Chất liệu, vật chất
Ví dụ: a sticky substance, banned/illegal substances
2. Thực chất, căn bản, bản chất
Ví dụ: It was malicious gossip, completely without substance.
3. Nội dung, đại ý
Ví dụ: Love and guilt form the substance of his new book.
4. Sự quan trọng
Ví dụ: Nothing of any substance was achieved in the meeting.
Trang Bui - 2014-04-28





<< tau tare >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa