1 |
yummy+ để chỉ món ăn ngon, thơm ngon + để chỉ một người dù là đàn ông hay phụ nữ đẹp, hấp dẫn, cuốn hút, nóng bỏng + để dùng thay cho những từ như "sweet" (ngọt ngào), attractive (hấp dẫn), cool (thú vị)
|
2 |
yummy , (thông tục) Ngon tuyệt!
|
3 |
yummyTrong tiếng Anh, nó có nghĩa là "ngon" khi nói đến thức ăn. Từ này được dùng trong văn nói thường ngày và ít chuyên nghiệp hơn trong văn viết (như từ taste well). Ví dụ: Oh ngon tuyệt. Đây là món kem ngon nhất tôi từng ăn. (Oh so yummy. I have never eaten this ice cream before).
|
4 |
yummymột từ được nói để thể hiện sự hài lòng với một món ăn nào đó VD: yummy! this cake is so gooood (yummy! cái bánh ngon quá) ngoài ra nó còn được dùng như một tính từ, để thay thế từ delicious - ngon VD: this cake is so yummy (cái bánh này ngon quá)
|
<< among | yippee >> |