1 |
yippee Biểu lộ sự vui mừng.
|
2 |
yippeeThán từ (tiếng Anh): diễn tả sự vui mừng, hạnh phúc hay thật sự hài lòng với điều gì đó. Ví dụ: Thật tuyệt vời! Gia đình tôi sẽ có kì nghỉ hè ở Maldives. (Yippee! My family will spend our summer vacation in Maldives.) Ví dụ: Miễn phí bữa trưa, tuyệt vời! (Free lunch, yippee!)
|
<< yummy | any >> |