1 |
anyany cũng có nghĩa là " anh người yêu "
|
2 |
any Một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi). | : ''have you '''any''' book(s)?'' — anh có quyển sách nào không? | Tuyệt không, không tí nào (ý phủ định). | : ''I haven't '''any''' penny'' — tôi t [..]
|
3 |
any['eni]|tính từ |đại từ|phó từ |Tất cảtính từ (dùng trong câu phủ định và câu hỏi, sau if / whether , hardly , never , without ... và sau các động từ prevent , ban , avoid , forbid ) (dùng để chỉ một s [..]
|
4 |
anyany là bất kì
|
5 |
anyThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
anyAnh nguoi iu
|
7 |
anyĐại từ: bất kì Ví dụ 1: Có bất kì những hiện tượng lạ nào trong phòng cậu không? Như lạnh hơn chẳng hạn. (Are there any weird things in your room? Such as to be colder). Ví dụ 2: Tôi khẳng định rằng không gửi bất cứ tin nhắn nào cho cô ấy. (I admit that not sending any message to her).
|
<< yippee | anyone >> |