1 |
among Giữa, ở giữa. | : '''''among''' the crowd'' — ở giữa đám đông | Trong số. | : '''''among''' the guests were...'' — trong số khách mời có...
|
2 |
among| among among (ə-mŭngʹ) also amongst (ə-mŭngstʹ) preposition 1. In the midst of; surrounded by: a pine tree among cedars. 2. In the group, number, or class of: She [..]
|
3 |
among[ə'mʌη]|Cách viết khác : amongst [ə'mʌηst]giới từ bị vây quanh bởi ai/cái gì; giữato work among the poor , the sick , the elderly làm việc giữa những người nghèo, người đau ốm, người lớn tuổito stand [..]
|
4 |
amongGiữa , ở giữa, trong số đó.
|
<< across | yummy >> |