Ý nghĩa của từ among là gì:
among nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ among. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa among mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

among


Giữa, ở giữa. | : '''''among''' the crowd'' — ở giữa đám đông | Trong số. | : '''''among''' the guests were...'' — trong số khách mời có...
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

among


| among among (ə-mŭngʹ) also amongst (ə-mŭngstʹ) preposition 1. In the midst of; surrounded by: a pine tree among cedars. 2. In the group, number, or class of: She [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

among


[ə'mʌη]|Cách viết khác : amongst [ə'mʌηst]giới từ bị vây quanh bởi ai/cái gì; giữato work among the poor , the sick , the elderly làm việc giữa những người nghèo, người đau ốm, người lớn tuổito stand [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

among


Giữa , ở giữa, trong số đó.
Nhi Dang - 00:00:00 UTC 6 tháng 11, 2013





<< amidst amongst >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa