1 |
across Qua, ngang, ngang qua. | : ''a bird is flying '''across''''' — một con chim đang bay ngang qua | Bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập. | : ''to stand with legs '''across''''' — đứng chéo khoeo | : ' [..]
|
2 |
across[ə'krɔs]|phó từ|giới từ|Tất cảphó từ từ bên này sang bên kiacan you swim across ? anh bơi sang được không?will you row me across ? anh chèo xuồng chở tôi sang được không?I helped the blind man across [..]
|
3 |
across| across across (ə-krôsʹ, ə-krŏsʹ) preposition 1. On, at, or from the other side of: across the street. 2. So as to cross; through: drew lines across the paper. 3. [..]
|
<< tribute | among >> |