1 |
tribute Vật cống, đồ cống. | : ''to lay under '''tribute''''' — bắt phải nộp cống | : ''to pay '''tribute''''' — nộp cống | Vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính. | : ''floral tributes'' [..]
|
2 |
tribute['tribju:t]|danh từ vật triều cống; đồ cống nạp vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kínhfloral tributes hoa tặngTributes to the dead Premier have been received from all over th [..]
|
3 |
tributeAllmusic
Allmovie
Tribute, được ghi hình tại Taj Mahal, Ấn Độ, và tại Tử Cấm Thành, Bắc Kinh, Trung Quốc từ tháng 3 đến tháng 5, 1997. Album này đạt vị trí #1 trên "Billboard's "Top New Age Album" [..]
|
<< transmit | across >> |