Ý nghĩa của từ transmit là gì:
transmit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ transmit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa transmit mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

transmit


Chuyển giao, truyền. | : ''to '''transmit''' a letter'' — chuyển một bức thư | : ''to '''transmit''' order'' — truyền lệnh | : ''to '''transmit''' disease'' — truyền bệnh | : ''to '''transmit''' n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

transmit


| transmit transmit (trăns-mĭtʹ, trănz-) verb transmitted, transmitting, transmits   verb, transitive 1. To send from one person, thing, or place to another; convey. See sy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

transmit


truyền, phát
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

transmit


[trænz'mit]|ngoại động từ ( transmitted ; transmitting ) ( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)The World Cup fin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< translate tribute >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa