1 |
transmit Chuyển giao, truyền. | : ''to '''transmit''' a letter'' — chuyển một bức thư | : ''to '''transmit''' order'' — truyền lệnh | : ''to '''transmit''' disease'' — truyền bệnh | : ''to '''transmit''' n [..]
|
2 |
transmit| transmit transmit (trăns-mĭtʹ, trănz-) verb transmitted, transmitting, transmits verb, transitive 1. To send from one person, thing, or place to another; convey. See sy [..]
|
3 |
transmittruyền, phát
|
4 |
transmit[trænz'mit]|ngoại động từ ( transmitted ; transmitting ) ( to transmit something from .... to .....) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....)The World Cup fin [..]
|
<< translate | tribute >> |