Ý nghĩa của từ you are the apple of my eye là gì:
you are the apple of my eye nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ you are the apple of my eye. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa you are the apple of my eye mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

you are the apple of my eye


"be apple of one's eye" là một thành ngữ tiếng Anh, để nói một ai đó/ một vật gì đó được yêu quý hơn bất cứ ai khác/ bất cứ gì khác trên đời. ví dụ: she is the apple of his father's eye (cô ấy được bố cưng nhất nhà).
babbisun - 00:00:00 UTC 24 tháng 7, 2013

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

you are the apple of my eye


Là tên một bộ phim tình cảm 2011 của Đài Loan, dựa trên tiểu thuyết cùng tên của Cửu Bả Đao - đồng đạo diễn bộ phim, có tên Tiếng Việt là "Cô gái năm ấy chúng ta cùng theo đuổi". Đây là 1 bộ phim cực nổi tiếng nói về những kỷ niệm của lứa tuổi học trò mà không ai nên bỏ qua. Bộ phim đã thu về doanh thu lên tới con số 24.548.953 đô la Mỹ
vananh - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

you are the apple of my eye


là cụm thành ngữ có nghĩa là anh là người mà em yêu thương hơn bất cứ ai . Đây cũng là tên một bộ phim Thái Lan đang được giới trẻ yêu thích trong thời điểm hiện tại
Minhthuy123 - 00:00:00 UTC 1 tháng 8, 2013

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

you are the apple of my eye


Cô gái năm ấy chúng ta cùng nhau đuổi (phồn thể: 那些年,我們一起追的女孩; bính âm: Nàxiē Nián, Wǒmen Yī̠qǐ Zhuī De Nǚhái , tên tiếng Anh: You Are the Apple of My Eye) là một bộ phim tình cảm 2011 của Đài Loan, d [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

you are the apple of my eye


Trong tiếng Anh, câu nói "you are the apple of ny eye" dùng để nói với người có tầm quan trọng lớn lao của mình, cụm từ "apple of my eye" ý chỉ con ngươi trong đôi mắt người
Ví dụ: Althouht I am betrayed, you are the apple of my eye. (Mặc dù bị phản bội, em vẫn là người quan trọng trong mắt anh)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 7 tháng 8, 2019





<< fdi xone fm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa