1 |
xuất giáđg. (cũ). Đi lấy chồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất giá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xuất giá": . xuất gia xuất giá. Những từ có chứa "xuất giá" in its definition in Vietn [..]
|
2 |
xuất giáđg. (cũ). Đi lấy chồng.
|
3 |
xuất giá . Đi lấy chồng.
|
4 |
xuất giá(Từ cũ) đi lấy chồng xuất giá tòng phu (đi lấy chồng phải phục tùng chồng, theo lễ giáo phong kiến)
|
5 |
xuất giáLà từ xưa của ngôn ngữ Việt Nam, nghĩa là đi lấy chồng. Nó được nhắc nhiều trong câu ngâm tam tòng "xuất giá tòng phu", nghĩa là sẽ phục tùng chồng khi đã được gả về nhà chồng. Đây là phong tục cổ hủ thời phong kiến Việt Nam.
|
<< xuất chinh | xâm nhập >> |