Ý nghĩa của từ xuất chinh là gì:
xuất chinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xuất chinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xuất chinh mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xuất chinh


(Từ cũ) ra trận "Chín lần gươm báu trao tay, Nửa đêm truyền hịch định ngày xuất chinh." (CPN)
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xuất chinh


. Ra trận.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

xuất chinh


đg. (cũ). Ra trận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất chinh". Những từ có chứa "xuất chinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hịch xuất thân chinh chinh an có thể [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

xuất chinh


đg. (cũ). Ra trận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< xinê xuất giá >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa