1 |
xuất chinh(Từ cũ) ra trận "Chín lần gươm báu trao tay, Nửa đêm truyền hịch định ngày xuất chinh." (CPN)
|
2 |
xuất chinh . Ra trận.
|
3 |
xuất chinhđg. (cũ). Ra trận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất chinh". Những từ có chứa "xuất chinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hịch xuất thân chinh chinh an có thể [..]
|
4 |
xuất chinhđg. (cũ). Ra trận.
|
<< xinê | xuất giá >> |