1 |
xinêd. (cũ, hoặc kng.). Điện ảnh. Đào xinê. Rạp xinê. Xem xinê (xem chiếu phim).
|
2 |
xinêĐiện ảnh là một khái niệm lớn bao gồm các bộ phim tạo bởi những khung hình chuyển động (phim); kỹ thuật ghi lại hình ảnh, âm thanh và ánh sáng để tạo thành một bộ phim (kỹ thuật điện ảnh); hình thức n [..]
|
3 |
xinêd. (cũ, hoặc kng.). Điện ảnh. Đào xinê. Rạp xinê. Xem xinê (xem chiếu phim).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xinê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xinê": . xin Xín xinê xinh. Những từ [..]
|
4 |
xinê . Điện ảnh. | : ''Đào '''xinê'''.'' | : ''Rạp '''xinê'''.'' | : ''Xem '''xinê''' (xem chiếu phim).''
|
<< xe đò | xuất chinh >> |