1 |
xâm nhậpđgt. 1. (Từ bên ngoài) lọt vào một cách trái phép: xâm nhập biên giới Biệt kích tìm cách xâm nhập bằng đường biển. 2. Nhập vào gây hại: bị vi trùng xâm nhập vào cơ thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
|
2 |
xâm nhậpđi vào một cách trái phép, thường gây ra tác hại xâm nhập lãnh thổ ma tuý xâm nhập vào học đường (yếu tố bên ngoà [..]
|
3 |
xâm nhập Lọt vào một cách trái phép. | : '''''Xâm nhập''' biên giới .'' | : ''Biệt kích tìm cách '''xâm nhập''' bằng đường biển.'' | Nhập vào gây hại. | : ''Bị vi trùng '''xâm nhập''' vào cơ thể.'' [..]
|
4 |
xâm nhậpđgt. 1. (Từ bên ngoài) lọt vào một cách trái phép: xâm nhập biên giới Biệt kích tìm cách xâm nhập bằng đường biển. 2. Nhập vào gây hại: bị vi trùng xâm nhập vào cơ thể.
|
<< xuất giá | xây dựng >> |